Characters remaining: 500/500
Translation

tổng quát

Academic
Friendly

Từ "tổng quát" trong tiếng Việt có nghĩamột cái nhìn chung, bao quát về một vấn đề nào đó, không đi vào chi tiết cụ thể. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh sự tổng hợp, khái quát của thông tin hay ý tưởng.

Định nghĩa:
  • Tổng quát: Nhìn chung, toàn bộ vấn đề, không đi sâu vào các chi tiết cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói thông thường:

    • "Tôi muốn đưa ra một cái nhìn tổng quát về tình hình kinh tế hiện tại."
    • đây, người nói không đi vào chi tiết từng lĩnh vực chỉ nói chung về nền kinh tế.
  2. Trong học tập:

    • "Trước khi thi, chúng ta nên ôn tập tổng quát tất cả các kiến thức đã học."
    • đây, "tổng quát" ám chỉ việc ôn lại tất cả các phần học không cần đi sâu vào từng bài học cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo, bạn có thể nói: "Mục tiêu của báo cáo này đưa ra cái nhìn tổng quát về các vấn đề môi trường hiện nay."
  • đây, từ "tổng quát" giúp xác định rằng báo cáo sẽ không đi sâu vào từng vấn đề sẽ xem xét toàn bộ bức tranh.
Phân biệt các biến thể:
  • Khái quát: Thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc tóm tắt làm các yếu tố chính.

    • dụ: "Chúng ta cần khái quát lại các điểm chính trong bài học."
  • Tóm tắt: việc rút gọn thông tin nhưng không hoàn toàn giống với "tổng quát" "tóm tắt" thường mang ý nghĩa đọng lại các thông tin cụ thể.

    • dụ: "Hãy tóm tắt bài văn này trong 5 câu."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Toàn diện: Nghĩa là bao quát tất cả các khía cạnh, thường dùng trong những ngữ cảnh cần nhấn mạnh tính đầy đủ hơn.

    • dụ: "Chúng ta cần một phương pháp toàn diện để giải quyết vấn đề."
  • Khái niệm: Đôi khi "tổng quát" cũng có thể liên quan đến việc hình thành khái niệm phổ quát về một vấn đề.

    • dụ: "Khái niệm tổng quát về tình yêu rất đa dạng phong phú."
Kết luận:

Từ "tổng quát" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn truyền đạt một ý tưởng một cách rõ ràng không cần đi vào quá nhiều chi tiết.

  1. Nhìn chung toàn bộ vấn đề.

Comments and discussion on the word "tổng quát"